Có 2 kết quả:

統領 tǒng lǐng ㄊㄨㄥˇ ㄌㄧㄥˇ统领 tǒng lǐng ㄊㄨㄥˇ ㄌㄧㄥˇ

1/2

Từ điển phổ thông

thống lĩnh, cai trị

Từ điển Trung-Anh

(1) to lead
(2) to command
(3) commander
(4) officer

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

thống lĩnh, cai trị

Từ điển Trung-Anh

(1) to lead
(2) to command
(3) commander
(4) officer

Bình luận 0